Cập nhật y khoa liên tục

Nhãn khoaXem tất cả

ANP, BNP, CNP, proBNP, NT-proBNP là gì ?

Các nhà nghiên cứu ở thế kỷ 20 nhận thấy rằng quá trình lọc ở cầu thận và tác động của aldosteron không kiểm soát hoàn toàn sự bài tiết của natri qua thận.  Từ đó, họ cho rằng có thể có thêm một yếu tố nữa (mà y học lúc đó chưa biết đến) cũng tham gia kiểm soát sự bài tiết natri.  Vào năm 1981, một số nhà nghiên cứu đã tìm ra yếu tố thứ ba này ở tâm nhĩ của chuột và đặt tên cho yếu tố này là “peptit lợi niệu natri tâm nhĩ” viết tắt là ANP.  ANP được sản xuất và dự trữ chủ yếu ở tâm nhĩ của tim.  Khi thể tích dịch trong cơ thể hoặc huyết áp tăng, thành tâm nhĩ sẽ bị kéo căng → tâm nhĩ sẽ giải phóng ANP vào máu.  Sau khi được giải phóng, ANP sẽ làm giảm sự tái hấp thu natri → tăng bài xuất natri và tăng lượng nước tiểu → huyết áp giảm xuống mức bình thường. Năm 1988, các nhà nghiên cứu tìm ra một peptit lợi niệu thứ hai ở não lợn và đặt tên là “peptit lợi niệu natri não” (tiếng anh là Brain natriuretic peptide và viết tắt là BNP).  Sau này, họ phát hiện ra BN...

Dấu hiệu "Chuỗi hạt tĩnh mạch" trong bệnh võng mạc đái tháo đường

"Chuỗi hạt tĩnh mạch" (venous beading) là một dấu hiệu bất thường của các tĩnh mạch võng mạc, thường gặp trong bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh (NPDR), đặc biệt là ở giai đoạn trung bình và nặng. Dấu hiệu này được mô tả như sau: Hình dạng: Các tĩnh mạch võng mạc bị phình ra và thu hẹp không đều, tạo thành hình ảnh giống như một chuỗi hạt cườm. Sự thay đổi đường kính này khiến cho các tĩnh mạch trông như có những đoạn phình to xen kẽ với những đoạn thắt hẹp. Ý nghĩa: Chuỗi hạt tĩnh mạch là một dấu hiệu cho thấy sự tổn thương và rối loạn chức năng của thành mạch máu võng mạc. Nó phản ánh tình trạng thiếu máu cục bộ võng mạc, tức là sự thiếu hụt cung cấp máu đến võng mạc. Đây là một dấu hiệu cảnh báo nguy cơ bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh có thể tiến triển thành bệnh võng mạc tiểu đường tăng sinh (PDR), một giai đoạn nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến mù lòa. Sự xuất hiện của chuỗi hạt tĩnh mạch cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh võng mạc tiểu đường...

Bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh (NPDR)

Bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh (NPDR) là giai đoạn đầu của bệnh võng mạc tiểu đường, một biến chứng phổ biến của bệnh tiểu đường. Giai đoạn này được đặc trưng bởi những thay đổi trong mạch máu võng mạc, nhưng không có sự phát triển của mạch máu mới bất thường (tăng sinh). Các mức độ của bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh: Nhẹ: Có ít nhất một vi phình mạch. Xuất huyết võng mạc nhẹ. Xuất tiết võng mạc nhẹ. Không có các dấu hiệu của giai đoạn trung bình hoặc nặng. Trung bình: Xuất tiết mềm. Xuất huyết trong võng mạc. Chuỗi hạt tĩnh mạch. Bất thường vi mạch trong võng mạc. Không thỏa mãn tiêu chuẩn của mức độ nặng. Nặng (giai đoạn tiền tăng sinh): Xuất huyết võng mạc ở cả 4 góc phần tư. Chuỗi hạt tĩnh mạch ở 2 góc phần tư. Bất thường vi mạch ở 1 góc phần tư. Không có biểu hiện của bệnh võng mạc tiểu đường giai đoạn tăng sinh. Sinh lý bệnh: Bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh xảy ra do tổn thương các mạch máu nhỏ trong võng mạc do đường huyết c...

Bệnh võng mạc tiểu đường tăng sinh (Proliferative Diabetic Retinopathy - PDR)

Bệnh võng mạc tiểu đường tăng sinh (Proliferative Diabetic Retinopathy - PDR) là giai đoạn tiến triển nặng của bệnh võng mạc tiểu đường, đặc trưng bởi sự phát triển các mạch máu mới bất thường trên bề mặt võng mạc hoặc đĩa thị. Dưới đây là thông tin chi tiết về chẩn đoán và sinh lý bệnh của PDR: Chẩn đoán: Biểu hiện tân mạch: Tân mạch đĩa thị: Mạch máu mới mọc trên đĩa thị. Tân mạch võng mạc ở nơi khác: Mạch máu mới mọc ở các vùng khác của võng mạc. Tăng sinh xơ mạch co kéo võng mạc: Mạch máu mới kéo theo mô xơ, gây co kéo võng mạc. Xuất huyết trước võng mạc, dịch kính: Mạch máu mới dễ vỡ, gây chảy máu. Tân mạch góc tiền phòng, mống mắt: Mạch máu mới mọc ở góc tiền phòng và mống mắt, có thể gây tăng nhãn áp. Chẩn đoán tân mạch võng mạc: Vị trí: Bất kỳ vị trí nào, nhưng thường ở rìa vùng võng mạc thiếu máu, nằm nông, trên bề mặt võng mạc, trước tiểu động mạch, tiểu tĩnh mạch. Hình dạng: Thường hình mạng lưới hoặc bánh xe. Chẩn đoán xác định: Chụp mạch huỳnh quang: Ngấm huỳ...

Lệch IOL - quyết định theo dõi hay phẫu thuật?

Việc quyết định khi nào cần can thiệp điều trị thực thụ thay vì chỉ theo dõi một trường hợp IOL lệch muộn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chủ yế...

Chỉ số AC/A trong khúc xạ nhãn khoa: Giải thích ý nghĩa, tầm quan trọng và phương pháp đo dễ thực hiện

  I. Giới thiệu: Hiểu cách mắt phối hợp hoạt động Thị giác hai mắt là khả năng phối hợp hoạt động của hai mắt để tạo ra một hình ảnh duy nhấ...