Dựa trên báo cáo ca lâm sàng từ Wills Eye Hospital, dưới đây là những thông tin cốt lõi giúp thay đổi thực hành nhãn khoa và hiểu rõ bản chất của Viêm giác mạc do Acanthamoeba (AK):
1. Dấu hiệu nhận diện "vàng" (Bản chất bệnh lý)
Triệu chứng đặc trưng: Đau mắt dữ dội, đau không tương xứng với tổn thương thực thể khi thăm khám.
Dấu hiệu lâm sàng sớm: Viêm thần kinh giác mạc dạng tỏa lan (radial keratoneuritis) – đây là dấu hiệu thực thể quan trọng nhất gợi ý AK. Ngoài ra có thể thấy giả cành cây (dễ nhầm với HSV).
Dấu hiệu giai đoạn muộn: Thâm nhiễm hình nhẫn (ring infiltrate), loét giác mạc nhu mô sâu, hoại tử hoặc thủng.
2. Thay đổi thực hành chẩn đoán
Đối tượng nguy cơ: Bất kỳ bệnh nhân nào đeo kính áp tròng mềm hoặc tiếp xúc với nguồn nước ô nhiễm bị viêm giác mạc.
Cảnh giác chẩn đoán nhầm: Luôn nghi ngờ AK nếu bệnh nhân được chẩn đoán Viêm giác mạc do Herpes (HSV) nhưng không đáp ứng với điều trị kháng virus thông thường.
3. Thay đổi thực hành điều trị (Thông tin quan trọng nhất)
Báo cáo này nhấn mạnh sự kết hợp giữa liệu pháp tại chỗ truyền thống và thuốc đường uống mới:
Phác đồ tại chỗ tiêu chuẩn:
Biguanides: PHMB hoặc Chlorhexidine (Lựa chọn hàng đầu).
Diamidines: Propamidine isethionate.
1
Điểm mới - Miltefosine: * Liều dùng: 50 mg uống mỗi 8 giờ.
Bản chất: Là thuốc kháng alkylphosphocholine, vốn dùng trị Leishmania, nhưng có hoạt tính mạnh chống lại amip tự do.
Hiệu quả: Trong ca lâm sàng này, việc thêm Miltefosine giúp đẩy nhanh tốc độ hồi phục (giảm kích thước thâm nhiễm, giảm mật độ và cải thiện triệu chứng nhanh hơn dự kiến).
Bảng tóm tắt thực hành lâm sàng
| Đặc điểm | Chi tiết cần nhớ |
| Bệnh sử | Kính áp tròng + Tiếp xúc nước bẩn. |
| Triệu chứng cơ năng | Đau nhứckhông tương xừng (Pain out of proportion). |
| Thực thể | Viêm dây thần kinh giác mạc hình nan hoa. |
| Chẩn đoán xác định | Soi tươi/nuôi cấy bệnh phẩm nạo giác mạc thấy nang Acanthamoeba. |
| Vũ khí mới | Miltefosine đường uống (Cân nhắc khi điều trị tại chỗ kém đáp ứng). |