Giới thiệu
Thông thường, glôcôm góc đóng cấp tính (AAC) hay gặp ở những mắt viễn thị, vốn có đặc điểm trục nhãn cầu (AL) ngắn và tiền phòng (AC) nông. Ngược lại, tình trạng cận thị, với trục nhãn cầu dài, lại thường liên quan đến nguy cơ glôcôm góc mở. Do đó, việc xảy ra cơn glôcôm góc đóng cấp tính ở một mắt cận thị nặng (trục nhãn cầu dài) là điều tương đối hiếm gặp. Bài viết này báo cáo một trường hợp như vậy.
Báo cáo ca lâm sàng
Bệnh sử và thăm khám ban đầu
Một bệnh nhân nữ 59 tuổi đến khám với triệu chứng sung huyết và nhìn mờ tăng dần ở mắt phải (RE) trong 1 tuần. Bệnh nhân không có tiền sử bệnh lý nền, không dùng thuốc hay chấn thương mắt trước đó.
Khi thăm khám, kết quả ban đầu ghi nhận:
Nhãn áp (IOP): Mắt phải (RE) là 40 mmHg, mắt trái (LE) là 19 mmHg.
Khám đèn khe: Tiền phòng (AC) rất nông ở cả hai mắt và phù vi nang giác mạc rõ rệt ở mắt phải.
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc glôcôm góc đóng cấp tính ở mắt phải.
 |
Hình ảnh chụp cắt lớp quang học bán phần trước của mắt phải. Hình ảnh cho thấy thể thủy tinh bị lệch về phía trước và tiền phòng nông sau khi điều trị bằng LI và pilocarpine tại chỗ. | Mắt phải tiền phòng nông
|
 | | Mắt phải gai thị chưa có tổn thương dạng Glaucoma |
 | Hình ảnh chụp cắt lớp quang học bán phần trước của mắt trái. Hình ảnh cho thấy vòm thủy tinh thể hơi lệch về phía trước và tiền phòng hơi nông.
|
|
Quản lý và điều trị
Bệnh nhân được xử trí ban đầu bằng truyền mannitol và các thuốc nhỏ tại chỗ (brimonidine, pilocarpine, và prednisolone) để hạ nhãn áp. Sau điều trị, IOP mắt phải giảm xuống 16 mmHg.
Soi góc tiền phòng (Gonioscopy): Cho thấy góc đóng hoàn toàn ở mắt phải (Schaffer độ 0) và góc hẹp trung bình ở mắt trái (Schaffer độ 2).
Thủ thuật: Bệnh nhân được thực hiện cắt mống mắt chu biên bằng laser (LPI) ở mắt phải và LPI dự phòng ở mắt trái.
Diễn biến sau điều trị
Hai tháng sau thủ thuật LPI, tiền phòng của bệnh nhân vẫn nông, được xác nhận qua chụp cắt lớp quang học (AS-OCT), cho thấy thể thủy tinh bị vòm ra trước.
Khi ngừng sử dụng pilocarpine và brimonidine, IOP mắt phải tăng lên 28 mmHg.
Bệnh nhân được chuyển sang dùng Xalatan, IOP kiểm soát ở mức 20 mmHg.
Soi góc lại vẫn phát hiện góc đóng khoảng 180°.
Đáng chú ý, các thông số của bệnh nhân xác nhận tình trạng cận thị nặng:
Tật khúc xạ: RE -8.25 diopters và LE -8.75 diopters.
Chiều dài trục nhãn cầu (AL): RE 26.92 mm và LE 26.70 mm.
Do đáp ứng sung huyết mạnh với Xalatan và việc kiểm soát IOP kém, bệnh nhân được chỉ định phẫu thuật đục thủy tinh thể sớm. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phát hiện tình trạng đứt dây chằng Zinn và bán lệch thể thủy tinh ở mắt phải.
Sau phẫu thuật, tiền phòng trở nên sâu hơn và nhãn áp được duy trì trong giới hạn bình thường.
 |
| Sau phẫu thuật Phaco, đặt IOL tiền phòng sâu trở lại |
Bàn luận
Trường hợp này rất hiếm vì mắt cận thị nặng thường có AL dài và tiền phòng sâu. Tuy nhiên, các nghiên cứu khác cũng đã ghi nhận một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân cận thị bị glôcôm góc đóng, thường do cơ chế nghẽn đồng tử tương đối.
Cơ chế trong ca bệnh này: Việc phát hiện đứt dây chằng Zinn và bán lệch thể thủy tinh cho thấy đây có thể là nguyên nhân khiến thể thủy tinh bị đẩy ra trước, làm nông tiền phòng và gây ra cơn glôcôm góc đóng.
Vai trò của tuổi tác: Sự phát triển của thể thủy tinh theo tuổi tác cũng góp phần làm giảm độ sâu và thể tích tiền phòng.
Bài học lâm sàng: Các nghiên cứu (chẳng hạn của Yong và cộng sự) cho thấy nguy cơ góc đóng liên quan đến độ sâu tiền phòng (ACD), chứ không nhất thiết liên quan đến tật khúc xạ hay chiều dài trục nhãn cầu. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc soi góc tiền phòng cho tất cả các bệnh nhân nghi ngờ glôcôm, bất kể họ bị cận thị hay viễn thị.
Về điều trị, LPI là cần thiết để giải quyết tình trạng nghẽn đồng tử. Tuy nhiên, việc sử dụng pilocarpine lâu dài không được khuyến khích do các tác dụng phụ. Phẫu thuật đục thủy tinh thể sớm được xem là giải pháp hiệu quả để kiểm soát IOP lâu dài trong trường hợp này.
Kết luận
Mặc dù glôcôm góc đóng cấp tính ở mắt cận thị nặng không phổ biến, các bác sĩ lâm sàng cần luôn lưu ý đến khả năng này. Việc chẩn đoán không nên chỉ dựa vào tật khúc xạ mà phải dựa trên thăm khám lâm sàng cẩn thận, đặc biệt là soi góc tiền phòng.
Nguồn tài liệu tham khảo
Cheng-Wen Su và Hsin-Yi Chen (2016). Acute angle closure in the setting of high axial myopia: A case report. American Journal of Ophthalmology Case Reports, 1, 31-33. Xuất bản ngày 01 tháng 04 năm 2016.