Định nghĩa:
- Đĩa thị: Thường có hình bầu dục theo chiều dọc.
- Kích thước đĩa thị rất đa dạng, thường được chia thành ba nhóm:
- Đĩa nhỏ: < 1.50 mm
- Đĩa trung bình: 1.50-2.00 mm
- Đĩa lớn: > 2.00 mm
- Lõm gai (Cup): Thường có hình bầu dục theo chiều ngang, đối xứng ở cả hai mắt.
- Hõm thị đại diện cho sự thiếu vắng một phần hoặc hoàn toàn các sợi trục.
- Vì đĩa thị hình bầu dục theo chiều dọc và hõm thị hình bầu dục theo chiều ngang, nên tỷ lệ C/D dọc < C/D ngang.
- Lõm gai sinh lý (Physiologic Cup):
- Đối xứng ở cả hai mắt.
- Tương tự ở cha mẹ và anh chị em ruột.
- Được xác định về mặt di truyền.
- Kích thước hõm thị, thường được mô tả bằng tỷ lệ C/D ngang, thay đổi rộng rãi trong dân số bình thường. Mặc dù C/D > 0.7 xảy ra ở một tỷ lệ nhỏ dân số, sự khác biệt C/D > 0.2 chỉ xuất hiện ở 1% dân số bình thường.
- Viền thần kinh võng mạc (Neural Rim - NRR):
- Mô giữa lõm gai và rìa đĩa thị được gọi là viền thần kinh võng mạc.
- Viền thần kinh võng mạc bình thường có màu đỏ cam đồng nhất.
- Nó rộng nhất ở góc phần tư dưới, sau đó đến trên, rồi đến mũi, và thái dương là mỏng nhất (ISNT).
- Diện tích viền đĩa giảm theo tuổi trong khi tỷ lệ diện tích viền đĩa/diện tích đĩa vẫn không đổi.
- Võng mạc quanh đĩa thị (Peripapillary Retina) [1, trang 19]:
- Lớp sợi thần kinh võng mạc (RNFL) được nhìn thấy dưới dạng các vệt phản xạ ánh sáng từ các bó sợi thần kinh.
- Chúng được nhìn thấy rõ hơn ở cực sau trong vùng quanh đĩa thị, nơi chúng đạt đến độ dày tới hạn, đặc biệt ở các cực dọc của đĩa thị.
- Trong thực hành lâm sàng, RNFL bình thường được nhìn thấy dưới dạng các vệt hoặc phản xạ ánh sáng xung quanh đĩa thị. Chúng thường được nhìn thấy ở cực trên và cực dưới và theo hình vòng cung. Chúng có thể được nhìn thấy bằng ánh sáng xanh lục hoặc ánh sáng không đỏ trên đèn khe với thấu kính 90 D hoặc 60 D.
- Sắc tố cận đĩa thị (Parapapillary Pigmentation):
- Là một vành trắng mỏng đều đánh dấu rìa đĩa thị.
- Đại diện cho phần mở rộng phía trước của củng mạc giữa màng bồ đào và dây thần kinh thị giác.
- Lưỡi liềm xám (Grey Crescent):
- Là một lưỡi liềm màu xám đá phiến, được thấy ở một vài cá thể bình thường trong mô ngoại vi của ONH.
- Thường thấy ở cả hai bên.
- Thường nằm dọc theo rìa đĩa thái dương hoặc dưới thái dương.
- Có thể do sự mở rộng bên trong của màng Bruch trong vòng củng mạc quanh đĩa thị.
- Điều này có ý nghĩa lâm sàng vì đôi khi trong đánh giá ONH, lưỡi liềm xám có thể bị nhầm với mô cận đĩa thị chứ không phải NRR, dẫn đến việc đánh giá sai ONH và diện tích NRR nhỏ.
- Lưỡi liềm hắc củng mạc (Chorioscleral Crescent - Vùng Beta):
- Nằm giữa vòng thần kinh võng mạc ngoại vi và vùng alpha.
- Đại diện cho sự co rút của RPE từ rìa đĩa thị hoặc teo RPE.
- Thường liên quan đến sự mỏng hoặc thiếu hắc mạc.
- Củng mạc và các mạch máu hắc mạc lớn có thể nhìn thấy do teo RPE.
- Được thấy ở một vài phần trăm mắt bình thường.
- Vùng Alpha (Zone Alpha):
- Được phát hiện rõ hơn ở rìa đĩa thái dương.
- Ở phía trong được giới hạn bởi vùng beta hoặc vòng củng mạc quanh đĩa thị và ở phía ngoài bởi võng mạc.
- Được thấy dưới dạng tăng sắc tố và giảm sắc tố không đều.
- Do lưỡi liềm cận đĩa thị của sự không đều của RPE, gần rìa màng Bruch. Có mặt ở hầu hết tất cả các mắt bình thường.