I. Giới thiệu: Hiểu cách mắt phối hợp hoạt động
Thị giác hai mắt là khả năng phối hợp hoạt động của hai mắt để tạo ra một hình ảnh duy nhất, rõ ràng, mang lại cảm nhận về chiều sâu. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa điều tiết (khả năng thay đổi tiêu cự của mắt để nhìn rõ các vật ở khoảng cách khác nhau) và quy tụ (khả năng hai mắt hướng vào nhau khi nhìn gần) đóng vai trò then chốt để đạt được thị giác rõ ràng và thoải mái, đặc biệt khi nhìn các vật ở gần. Chỉ số AC/A (Accommodative Convergence to Accommodation ratio) là một thước đo quan trọng đánh giá mối quan hệ này.
II. Giải mã chỉ số AC/A: Một cách giải thích đơn giản
Định nghĩa: Chỉ số AC/A, viết tắt của tỷ lệ giữa quy tụ điều tiết và điều tiết, mô tả mối tương quan giữa mức độ mắt xoay vào trong (quy tụ) khi chúng ta tập trung (điều tiết) vào một vật ở gần.1 Nói một cách dễ hiểu, nó cho biết mắt chúng ta xoay vào trong bao nhiêu khi chúng ta nỗ lực để nhìn rõ một vật ở gần.
Đơn vị đo: Chỉ số AC/A được biểu thị bằng tỷ lệ giữa lượng quy tụ đo bằng lăng kính diop (PD), một đơn vị đo độ lệch góc, và lượng điều tiết đo bằng diop (D), một đơn vị đo công suất khúc xạ.2 Do đó, chỉ số AC/A thường được thể hiện dưới dạng tỷ lệ (ví dụ: 4:1) hoặc PD/D (ví dụ: 4 PD/D), cho biết lượng quy tụ (tính bằng lăng kính diop) cho mỗi diop nỗ lực điều tiết.
Ví dụ đơn giản: Để dễ hình dung, nếu ai đó có chỉ số AC/A là 4:1, điều này có nghĩa là cứ mỗi đơn vị nỗ lực điều tiết (ví dụ: khi đọc sách), mắt của họ sẽ xoay vào trong 4 đơn vị.
Chỉ số AC/A cao và thấp: Chúng ta có thể tạm hiểu về chỉ số AC/A cao và thấp như sau:
Chỉ số AC/A cao nghĩa là mắt quy tụ rất nhiều chỉ với một lượng điều tiết nhỏ.2
Chỉ số AC/A thấp nghĩa là mắt không quy tụ nhiều ngay cả khi nỗ lực điều tiết đáng kể.
III. Tại sao chỉ số AC/A lại quan trọng? Hé lộ ý nghĩa của nó
Chẩn đoán rối loạn thị giác hai mắt: Chỉ số AC/A là một công cụ thiết yếu trong việc xác định và phân loại các vấn đề về thị giác hai mắt, đặc biệt là những rối loạn liên quan đến khả năng phối hợp của mắt ở các khoảng cách khác nhau.3
Nhược thị quy tụ: Chỉ số AC/A thấp có thể là dấu hiệu của nhược thị quy tụ, tình trạng mắt khó xoay vào trong đủ để nhìn gần thoải mái, dẫn đến mỏi mắt, nhức đầu và nhìn mờ khi đọc.3 Khi chỉ số AC/A thấp, lượng quy tụ tạo ra trên mỗi đơn vị điều tiết sẽ ít hơn bình thường. Điều này gây khó khăn trong việc duy trì sự quy tụ cần thiết khi nhìn gần, vốn là đặc điểm của nhược thị quy tụ.
Dư thị quy tụ: Chỉ số AC/A cao có thể gợi ý tình trạng dư thị quy tụ, khi mắt xoay vào trong quá mức khi tập trung nhìn gần, có khả năng gây ra song thị hoặc cần phải ức chế hình ảnh từ một mắt.3 Chỉ số AC/A cao đồng nghĩa với việc quy tụ quá mức so với nỗ lực điều tiết. Sự quy tụ quá mức này khi nhìn gần có thể biểu hiện thành dư thị quy tụ.
Rối loạn điều tiết: Mặc dù chỉ số AC/A chủ yếu liên quan đến sự phối hợp giữa quy tụ và điều tiết, những bất thường trong chỉ số này đôi khi có thể liên quan đến các vấn đề tiềm ẩn trong hệ thống điều tiết.3 Một chỉ số AC/A bất thường có thể là dấu hiệu cần kiểm tra thêm về khả năng điều tiết của mắt.
Quản lý lác mắt (lé): Chỉ số AC/A đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và kiểm soát lác mắt, đặc biệt là lác trong điều tiết (tình trạng một hoặc cả hai mắt hướng vào trong khi nhìn gần).2
Lác trong điều tiết với chỉ số AC/A cao: Chỉ số AC/A cao có thể dẫn đến lác trong chủ yếu ở khoảng cách gần, vì hành động tập trung nhìn gần kích hoạt sự xoay vào trong quá mức của mắt.2 Trong những trường hợp này, phản ứng quy tụ quá mức đối với điều tiết dẫn đến việc mắt bị lé khi nhìn gần.
Ảnh hưởng đến điều trị: Hiểu rõ chỉ số AC/A giúp xác định các chiến lược điều trị tốt nhất, chẳng hạn như sử dụng kính hai tròng hoặc kính đa tròng để giảm nhu cầu điều tiết quá mức khi nhìn gần, từ đó giảm thiểu tình trạng mắt bị lé.3 Bằng cách giảm nhu cầu điều tiết khi nhìn gần thông qua các hỗ trợ quang học, tình trạng quy tụ quá mức liên quan đến chỉ số AC/A cao có thể được giảm bớt.
Kê đơn kính: Chỉ số AC/A là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi kê đơn kính, đặc biệt đối với trẻ em và những người có vấn đề về thị giác hai mắt.3
Kính hai tròng cho chỉ số AC/A cao: Kính hai tròng với phần tròng dưới (để nhìn gần) có độ cộng tròng dương có thể được kê đơn cho những người có chỉ số AC/A cao và dư thị quy tụ để giảm nhu cầu điều tiết và sự quy tụ quá mức khi nhìn gần.3 Độ cộng tròng dương ở phần nhìn gần của kính hai tròng giúp các vật ở gần trở nên rõ ràng hơn với ít nỗ lực điều tiết hơn, do đó làm giảm kích hoạt sự quy tụ quá mức ở những người có chỉ số AC/A cao.
Theo dõi tiến trình điều trị: Sự thay đổi của chỉ số AC/A theo thời gian có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của liệu pháp thị giác hoặc các can thiệp khác nhằm cải thiện sự phối hợp hai mắt.3 Nếu quá trình điều trị thành công trong việc cải thiện sự cân bằng giữa điều tiết và quy tụ, chỉ số AC/A đo được có thể cho thấy xu hướng trở về giá trị bình thường hơn.
Liên quan đến cận thị: Một số nghiên cứu cho thấy mối tương quan giữa chỉ số AC/A cao hơn và sự phát triển hoặc tiến triển của cận thị.8 Sự quy tụ điều tiết tăng lên ở những người có chỉ số AC/A cao có thể gây căng thẳng cho hệ thống thị giác, có khả năng góp phần vào sự kéo dài trục nhãn cầu liên quan đến cận thị. Cần có thêm nghiên cứu để hiểu đầy đủ mối quan hệ phức tạp này.
IV. Đo chỉ số AC/A: Tổng quan về các phương pháp
Có hai phương pháp lâm sàng chính được sử dụng để đo chỉ số AC/A 3:
Phương pháp dị hợp thị tính toán (Calculated Heterophoria Method): 3
Phương pháp này dựa trên việc đo độ lác tiềm ẩn (phoria) của bệnh nhân ở cả khoảng cách xa (thường là 6 mét) và khoảng cách gần (thường là 40 cm).
Khoảng cách đồng tử (IPD) của bệnh nhân cũng cần thiết cho việc tính toán.
Công thức tính là: AC/A = PD + (Phoria gần - Phoria xa) / Nhu cầu điều tiết 3
Trong đó:
PD: Khoảng cách đồng tử tính bằng centimet.
Phoria gần (Hn): Độ lệch ngang ở khoảng cách gần tính bằng lăng kính diop (lác trong dương, lác ngoài âm).
Phoria xa (Hd): Độ lệch ngang ở khoảng cách xa tính bằng lăng kính diop (lác trong dương, lác ngoài âm).
Nhu cầu điều tiết (D): Lượng điều tiết cần thiết để tập trung ở khoảng cách gần (thường là 2.5 diop cho khoảng cách 40 cm).
Phương pháp này tương đối đơn giản vì sử dụng các phép đo lâm sàng tiêu chuẩn. Tuy nhiên, độ chính xác phụ thuộc vào việc đo chính xác độ lác tiềm ẩn.
Ví dụ: Một bệnh nhân có PD là 6 cm, phoria xa là 2 PD lác trong (+2), phoria gần là 6 PD lác trong (+6). Nhu cầu điều tiết ở 40 cm là 2.5 D. Vậy AC/A = 6 + (6 - 2) / 2.5 = 6 + 4 / 2.5 = 6 + 1.6 = 7.6:1.9
Phương pháp Gradient: 3
Phương pháp này đo sự thay đổi độ lác tiềm ẩn của bệnh nhân ở một khoảng cách nhìn cố định (thường là gần) khi đặt các thấu kính có độ tụ đã biết (thường là +1.00 D hoặc -1.00 D, hoặc đôi khi +/- 3.00 D) trước mắt họ.3
Công thức tính là: AC/A = (Độ lệch khi có kính - Độ lệch khi không có kính) / Độ tụ của kính 7
Độ lệch được đo bằng lăng kính diop, và độ tụ của kính được đo bằng diop.
Sử dụng thấu kính cộng làm giãn điều tiết, trong khi sử dụng thấu kính trừ kích thích điều tiết.9
Phương pháp Gradient đánh giá trực tiếp sự thay đổi quy tụ do một sự thay đổi đã biết trong điều tiết, có khả năng liên quan trực tiếp hơn đến định nghĩa của chỉ số AC/A.
Ví dụ: Độ lác tiềm ẩn ban đầu ở gần là 2 PD lác ngoài (-2). Khi thêm thấu kính +2.00 D, độ lác tiềm ẩn trở thành 12 PD lác ngoài (-12). Vậy AC/A = (-12 - (-2)) / 2 = -10 / 2 = -5:1.9 Một ví dụ khác, độ lác tiềm ẩn ban đầu là 3 PD lác ngoài (-3). Khi thêm thấu kính -3.00 D, độ lác tiềm ẩn trở thành 12 PD lác trong (+12). Vậy AC/A = (12 - (-3)) / -3 = 15 / -3 = -5:1.11
Các phương pháp khác (Nêu ngắn gọn): Các phương pháp phức tạp hơn như phương pháp thị sai cố định (Fixation Disparity Method) hoặc các phương pháp sử dụng lăng kính kế lớn (major amblyoscope) cũng tồn tại nhưng không được sử dụng phổ biến trong thực hành lâm sàng thường quy.4
V. Phương pháp thực tế nhất: Xác định phương pháp đo dễ thực hiện nhất
Dựa trên các tài liệu nghiên cứu, phương pháp Gradient thường được coi là dễ thực hiện và thiết thực nhất trong điều kiện lâm sàng thông thường.4 Phương pháp này bao gồm một quy trình đơn giản là đo độ lác tiềm ẩn khi không có và khi có thêm một thấu kính điều chỉnh, đây là một kỹ thuật phổ biến trong các lần khám mắt.
Phương pháp dị hợp thị tính toán cũng khá thực tế vì nó sử dụng các phép đo thường là một phần của khám mắt toàn diện.3 Việc đo độ lác tiềm ẩn ở xa và gần cùng với khoảng cách đồng tử là các thủ tục tiêu chuẩn, và việc tính toán cũng đơn giản.
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ dễ thực hiện:
Thiết bị cần thiết: Cả hai phương pháp thường yêu cầu các thiết bị nhãn khoa tiêu chuẩn như lăng kính và bộ thấu kính thử.
Thời gian thực hiện: Cả hai phương pháp đều có thể được thực hiện tương đối nhanh chóng.
Sự hợp tác của bệnh nhân: Cả hai phương pháp đều yêu cầu bệnh nhân làm theo hướng dẫn và duy trì sự cố định thị giác.
Bối cảnh lâm sàng: Phương pháp "dễ nhất" có thể phụ thuộc vào tình huống lâm sàng cụ thể và thông tin cần thu thập. Ví dụ, nếu sự khác biệt giữa độ lác ở xa và gần là mối quan tâm chính, phương pháp dị hợp thị có thể được ưu tiên ban đầu.16 Mặc dù phương pháp Gradient thường được coi là dễ hơn về mặt thao tác trực tiếp với điều tiết, phương pháp dị hợp thị lại tận dụng dữ liệu được thu thập thường xuyên.
Các biến thể trong phương pháp Gradient: Cần lưu ý rằng phương pháp Gradient có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các độ tụ kính khác nhau (ví dụ: +/- 1.00 D hoặc +/- 3.00 D) và ở các khoảng cách cố định khác nhau. Sự lựa chọn đôi khi có thể phụ thuộc vào sở thích của bác sĩ và tình trạng của bệnh nhân.10 Điều này cho thấy sự linh hoạt của phương pháp Gradient, đồng thời cũng gợi ý rằng kết quả có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào các thông số cụ thể được sử dụng.
Kết luận về phương pháp dễ nhất: Dựa trên các thông tin có được, phương pháp Gradient sử dụng thấu kính +/- 1.00 D hoặc +/- 2.00 D ở khoảng cách gần thường được coi là một phương pháp thực tế và tương đối dễ dàng để đánh giá chỉ số AC/A trong thực hành lâm sàng thường quy.9
VI. Hiểu các con số: Phạm vi bình thường và ý nghĩa của các sai lệch
Phạm vi bình thường: Phạm vi bình thường được chấp nhận chung cho chỉ số AC/A là từ 3:1 đến 5:1 lăng kính diop trên mỗi diop điều tiết.3 Đây là một hướng dẫn chung, và có thể có những biến thể nhỏ.
Chỉ số AC/A cao (trên 5:1): Chỉ số AC/A cao có thể cho thấy xu hướng mắt quy tụ quá mức khi tập trung nhìn gần, có khả năng dẫn đến lác trong tiềm ẩn hoặc lác trong thực sự ở khoảng cách gần.3 Đối với mỗi đơn vị điều tiết, mắt xoay vào trong nhiều hơn mức trung bình, khiến các công việc nhìn gần trở nên khó khăn do sự quy tụ quá mức. Đây là một dấu hiệu quan trọng của lác trong điều tiết không do khúc xạ, trong đó sự quy tụ quá mức xảy ra đặc biệt khi nhìn gần, ngay cả khi các tật khúc xạ đã được điều chỉnh.2 Chỉ số AC/A cao thúc đẩy mắt hướng vào trong khi thực hiện các hoạt động nhìn gần.
Chỉ số AC/A thấp (dưới 3:1): Chỉ số AC/A thấp có thể gợi ý những khó khăn trong việc quy tụ mắt đủ để nhìn gần, dẫn đến lác ngoài tiềm ẩn hoặc lác ngoài thực sự ở khoảng cách gần, cũng như các triệu chứng như mỏi mắt và song thị khi đọc.3 Mắt không xoay vào trong đủ so với nỗ lực điều tiết, khiến việc duy trì thị giác gần trở nên khó khăn. Tình trạng này thường liên quan đến nhược thị quy tụ, trong đó mắt gặp khó khăn trong việc duy trì sự hội tụ khi nhìn gần.3
Ảnh hưởng của phương pháp đo: Cần nhấn mạnh rằng phạm vi "bình thường" có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào phương pháp được sử dụng để đo chỉ số AC/A. Một số nghiên cứu đã chỉ ra sự khác biệt về giá trị trung bình thu được với các kỹ thuật khác nhau.13 Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng phương pháp nhất quán và hiểu rõ các tiêu chuẩn liên quan đến từng phương pháp.
VII. Kết luận: Chỉ số AC/A là một chỉ số quan trọng trong chăm sóc mắt
Chỉ số AC/A là một thước đo lâm sàng có giá trị, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ phức tạp giữa điều tiết và quy tụ. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và quản lý các rối loạn thị giác hai mắt khác nhau, bao gồm các vấn đề về quy tụ và lác mắt. Chỉ số này cũng có vai trò trong việc hướng dẫn các quyết định điều trị, chẳng hạn như kê đơn kính và liệu pháp thị giác. Tóm lại, chỉ số AC/A, khi được giải thích cùng với các phát hiện lâm sàng khác, đóng góp đáng kể vào việc chăm sóc mắt toàn diện và duy trì thị giác hai mắt thoải mái và hiệu quả.
Bảng 1: Tóm tắt các phương pháp đo chỉ số AC/A
Nguồn trích dẫn
emedicine.medscape.com, truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://emedicine.medscape.com/article/1199562-overview#:~:text=The%20accommodative%20convergence%2Faccommodation%20(AC,or%20focusing%20of%20the%20lens.
Esotropia with High AC/A Ratio: Background, Epidemiology ..., truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://emedicine.medscape.com/article/1199562-overview
www.visionmagazineonline.co.za, truy cập vào tháng 4 6, 2025, http://www.visionmagazineonline.co.za/wp-content/uploads/2017/archives/Clinical%20Significance%20of%20the%20ACA%20Ratio%20online.pdf
Ac/a ratio | PPT - SlideShare, truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://www.slideshare.net/slideshow/aca-ratio/251142253
Lác và Tật khúc xạ - bệnh viện mắt DND, truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://matquocte.vn/dich-vu/lac-va-tat-khuc-xa/
Lé trong và những điều cần biết - Bệnh Viện Mắt Sài Gòn, truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://www.matsaigon.com/a-z/le-trong/
Accommodative Esotropia - EyeWiki, truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://eyewiki.org/Accommodative_Esotropia
The Response AC/A Ratio Before and After the Onset of Myopia - PMC, truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5361580/
AC/A ratio (Accommodative convergence - OptomInSight -, truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://optominsight.com/ac-a-ratio/
AC/A Ratio-Children's Eye Wiki, truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://childrenseye.org/wiki/doku.php?id=accommodative_convergence_to_accommodation_ratio
AC/A ratio - YouTube, truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=J_XcXTAot3E
Accommodation ratio | PPT - SlideShare, truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://www.slideshare.net/slideshow/accommodation-ratio/176340972
Article 4 Variation In AC/A Ratio While Using the Gradient Method With Plus or Minus Lenses - Optometry & Visual Performance (OVP) Journal, truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://www.ovpjournal.org/uploads/2/3/8/9/23898265/ovp4-4_article_majumder_web.pdf
Comparing the AC/A Ratio with spectacles and soft contact lenses in Myopes - International Journal of Ophthalmology and Optometry, truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://www.ophthajournal.com/archives/2023/vol5issue1/PartA/4-2-2-492.pdf
AC/A ratio | PPT - SlideShare, truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://www.slideshare.net/slideshow/aca-ratio/264174892
The Gradient AC/A Ratio: What's Really Normal? - PubMed, truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21149096/
Normative Values for the Accommodative Convergence to ... - IOVS, truy cập vào tháng 4 6, 2025, https://iovs.arvojournals.org/article.aspx?articleid=2369762