Điều Trị Tắc Tĩnh Mạch Trung Tâm Võng Mạc (CRVO)

tháng 3 27, 2025
Last Updated

Điều trị tắc tĩnh mạch trung tâm võng mạc (CRVO) nhằm mục đích giải quyết các biến chứng, chủ yếu là phù hoàng điểm và tân mạch, đồng thời cải thiện hoặc ổn định thị lực. Dựa trên các nguồn, đây là các chiến lược điều trị chính:

1. Theo dõi

Trong một số trường hợp, đặc biệt là ban đầu, việc theo dõi có thể được chỉ định để xem CRVO có tự khỏi hay không.

2. Quang đông laser

  • Phù hoàng điểm: Quang đông laser dạng lưới (grid laser photocoagulation) từng là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho phù hoàng điểm thứ phát sau CRVO trong một thời gian. Tuy nhiên, phương pháp này phần lớn đã được thay thế bằng liệu pháp kháng VEGF. Các nghiên cứu cho thấy laser có thể làm giảm phù hoàng điểm trên hình ảnh mạch máu nhưng không cải thiện thị lực một cách nhất quán.
  • Tân mạch: Quang đông võng mạc toàn bộ (PRP) được khuyến cáo khi phát triển tân mạch mống mắt (NVI) hoặc tân mạch góc tiền phòng (NVA) để ngăn ngừa bệnh tăng nhãn áp tân mạch. PRP làm giảm nguy cơ mất thị lực nghiêm trọng liên quan đến tân mạch.

3. Tiêm nội nhãn

  • Thuốc kháng VEGF: Ranibizumab (Lucentis®) và aflibercept (Eylea®) hiện là tiêu chuẩn điều trị cho CRVO có phù hoàng điểm. Tiêm ranibizumab hàng tháng đã cho thấy sự cải thiện đáng kể thị lực so với giả dược. Aflibercept cũng đã chứng minh kết quả vượt trội so với tiêm giả trong việc cải thiện thị lực ở CRVO có phù hoàng điểm. Bevacizumab (Avastin®), mặc dù không được mô tả chi tiết trong các thử nghiệm đối chứng về CRVO trong các nguồn này, nhưng thường được sử dụng ngoài chỉ định (off-label) như một tác nhân kháng VEGF và đã cho thấy kết quả không thua kém ranibizumab trong các nghiên cứu về tắc nghẽn tĩnh mạch võng mạc (bao gồm CRVO).
  • Corticosteroid: Triamcinolone acetonide tiêm nội nhãn và dexamethasone dạng cấy ghép (Ozurdex®) cũng có thể được sử dụng để điều trị phù hoàng điểm liên quan đến CRVO. Mặc dù corticosteroid có thể dẫn đến cải thiện thị lực sớm, nhưng sự cải thiện này có thể không bền vững, và có nguy cơ cao hơn về tiến triển đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp so với các thuốc kháng VEGF. Dexamethasone dạng cấy ghép có thể phóng thích corticosteroid kéo dài nhưng có những rủi ro tương tự.

4. Các phương pháp điều trị khác

  • Aspirin: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng aspirin không làm thay đổi sự tiến triển của bệnh võng mạc tiểu đường, không làm tăng nguy cơ xuất huyết dịch kính hoặc ảnh hưởng xấu đến thị lực, nhưng nó có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh và tử vong do tim mạch. Vai trò của aspirin trong CRVO không do tiểu đường không được đề cập chi tiết trong các nguồn này.
  • Quản lý các yếu tố nguy cơ: Giải quyết các tình trạng toàn thân tiềm ẩn như tăng huyết áp, tiểu đường và tăng lipid máu là rất quan trọng trong việc quản lý tổng thể CRVO.

Tóm lại: Việc điều trị CRVO hiện nay chủ yếu tập trung vào việc quản lý phù hoàng điểm bằng thuốc kháng VEGF tiêm nội nhãn như là liệu pháp ưu tiên hàng đầu, và ngăn ngừa các biến chứng tân mạch bằng quang đông võng mạc toàn bộ. Corticosteroid tiêm nội nhãn có thể được xem xét trong một số tình huống nhất định, nhưng có nguy cơ cao hơn. Theo dõi thường xuyên là rất quan trọng để kiểm soát các biến chứng và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.

Xem thêm