Sự Phát Triển Của Kính Áp Tròng Thấm Khí (GP): Từ PMMA Đến Sclerals

tháng 10 05, 2025
Last Updated

Kính áp tròng thấm khí (GP) đã trải qua một chặng đường dài phát triển, từ những ngày đầu tiên của vật liệu PMMA (Polymethyl Methacrylate) đến các thiết kế hiện đại như kính củng mạc (sclerals) và kính chỉnh hình giác mạc (Orthokeratology - Ortho-K). Bài giảng Myers năm 2023 của Tiến sĩ Edward S. Bennett đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về hành trình này, nhấn mạnh những nghiên cứu đột phá và các yếu tố quan trọng đã định hình lĩnh vực.

1. Giai Đoạn Sơ Khai và Sự Chuyển Đổi Từ PMMA Sang GP (Thập Niên 1970-1980)

Tiến sĩ Bennett bắt đầu bằng việc chia sẻ kinh nghiệm cá nhân khi tham gia vào các nghiên cứu lâm sàng của FDA. Vào thời điểm này, việc chuyển đổi từ kính PMMA cứng sang kính GP là một thách thức lớn. Nghiên cứu của ông đã chỉ ra rằng việc thay thế ngay lập tức kính PMMA bằng kính GP không gây ra vấn đề lớn, và tình trạng phù nề giác mạc sẽ dần biến mất theo thời gian.

Một phát hiện quan trọng khác là sự khác biệt trong thiết kế giữa kính GP và PMMA. Các vật liệu silicone acrylate ra đời vào đầu thập niên 1980 cho phép thiết kế thấu kính có độ nâng cạnh thấp hơn, giúp cải thiện sự trao đổi oxy và giảm khô mắt.

2. Sự Ra Đời Của Viện Kính Áp Tròng Thấm Khí (GPALI) và Các Nghiên Cứu Đột Phá

Giữa thập niên 1980, Tiến sĩ Bennett đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển Viện Kính Áp Tròng Thấm Khí (GPALI), với mục tiêu cung cấp các chương trình giáo dục chuyên sâu.

Các nghiên cứu sau đó đã tập trung vào:

  • Kính GP đeo liên tục: Một nghiên cứu đã xem xét hiệu suất của kính GP đeo qua đêm. Kết quả cho thấy khi kính áp tròng di chuyển xuống phía dưới, tình trạng bắt màu tổn thương giác mạc tại vị trí 3 và 9 giờ tăng lên đáng kể.

  • Vật liệu Fluorosilicone Acrylate: Nghiên cứu so sánh cho thấy vật liệu mới này được bệnh nhân ưa chuộng hơn, có khả năng thấm ướt tốt hơn và mang lại thị lực tốt hơn.

  • Tác động của chất làm sạch mài mòn: Một nghiên cứu chi tiết đã chứng minh rằng chất làm sạch có tính mài mòn có thể làm tăng độ cận thị và giảm đáng kể độ dày trung tâm của kính. Việc làm sạch kính giữa các ngón tay cũng gây ra biến dạng nhiều hơn so với làm sạch trong lòng bàn tay.

  • Sửa đổi kính GP: Nghiên cứu cho thấy, với các công cụ và kỹ thuật phù hợp, có thể thay đổi công suất và đánh bóng lại bề mặt kính mà không gây ra những thay đổi đáng kể về bề mặt hoặc suy giảm thị lực.

3. Thách Thức và Đổi Mới: Acanthamoeba, Sự Thoải Mái và Lão Thị

  • Nghiên cứu Acanthamoeba: Một nghiên cứu quan trọng về sự bám dính của ký sinh trùng Acanthamoeba cho thấy các loại kính hydrogel có hàm lượng nước cao và ion có nguy cơ bám dính cao hơn, trong khi kính GP không cho thấy sự bám dính đáng kể.

  • Cải thiện sự thoải mái: Sự thoải mái luôn là một yếu tố then chốt. Nghiên cứu chỉ ra rằng đường kính kính lớn hơn (ví dụ: 10.2mm) giúp cải thiện sự thoải mái ban đầu. Hơn nữa, cách bác sĩ truyền đạt thông tin cho bệnh nhân cũng rất quan trọng. Những bệnh nhân được tư vấn một cách tích cực về quá trình thích nghi thường có tỷ lệ thành công và mức độ hài lòng cao hơn.

  • Sử dụng thuốc gây tê: Việc sử dụng thuốc gây tê tại chỗ trước khi lắp kính GP cho bệnh nhân mới đã được chứng minh là cải thiện đáng kể sự hài lòng của bệnh nhân và giảm tỷ lệ bỏ cuộc.

  • Kính GP cho lão thị: Các nghiên cứu so sánh cho thấy kính GP đa tiêu cự mang lại hiệu suất thị lực tương đương với kính gọng đa tròng, và tốt hơn đáng kể so với kính áp tròng mềm đa tiêu cự hoặc phương pháp đơn thị (monovision).

4. Tương Lai Của Kính Áp Tròng Thấm Khí: Ortho-K và Sclerals

Tiến sĩ Bennett tin rằng tương lai của kính GP nằm ở hai lĩnh vực chính: Orthokeratology (Ortho-K) và kính củng mạc (sclerals).

  • Orthokeratology (Ortho-K): Nghiên cứu cho thấy cả người từng đeo kính GP và kính mềm đều có thể thành công với Ortho-K. Nghiên cứu SMART (Stabilization of Myopia in Adolescents with Rigid Gas Permeable Lenses) đã chứng minh tỷ lệ thành công rất cao của Ortho-K trong việc kiểm soát tiến triển cận thị (80% thành công ngay lần đầu, 95% sau một lần điều chỉnh).

  • Kính Scleral (Kính Củng Mạc): Nghiên cứu so sánh kính scleral với kính mềm toric cho thấy mặc dù kính mềm dễ sử dụng hơn, 75% bệnh nhân vẫn ưa chuộng kính scleral vì chất lượng thị lực vượt trội. Một nghiên cứu về sự lắng xuống (settling) của kính scleral trên mắt đã chỉ ra rằng khoảng 50% sự lắng xuống xảy ra trong giờ đầu tiên. Do đó, cần có một khoảng hở ban đầu tối thiểu là 200 micron để đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả lâu dài của kính.

Lời kết

Bài giảng của Tiến sĩ Edward S. Bennett đã cung cấp một cái nhìn tổng thể và đầy giá trị về sự phát triển của kính áp tròng thấm khí. Từ những cải tiến về vật liệu và thiết kế đến việc giải quyết các thách thức lâm sàng, những cống hiến của ông đã và đang tiếp tục định hình tương lai của ngành nhãn khoa, đặc biệt là trong lĩnh vực kính áp tròng. 

Xem thêm