Nguy Cơ Xuất Huyết Nghiêm Trọng Sau Phẫu Thuật MIGS ở Bệnh Nhân Dùng Zanubrutinib

tháng 9 27, 2025
Last Updated

 Phẫu thuật tăng nhãn áp xâm lấn tối thiểu (MIGS) với thiết bị iStent được xem là một lựa chọn an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, một ca lâm sàng gần đây đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về nguy cơ biến chứng nghiêm trọng khi kết hợp thủ thuật này với một loại thuốc điều trị ung thư máu thế hệ mới. Bài viết này sẽ phân tích một trường hợp xuất huyết tiền phòng toàn bộ sau phẫu thuật cấy ghép iStent, đặt ra câu hỏi cấp thiết: Liệu chúng ta có nên tạm ngưng thuốc ức chế BTK trước phẫu thuật nội nhãn?


1. Bối Cảnh Lâm Sàng

Một bệnh nhân nam, 89 tuổi, được chẩn đoán mắc bệnh glaucoma giả bong bao (pseudoexfoliation glaucoma) ở mắt phải. Bệnh nhân có tiền sử bệnh bạch cầu lympho bào mạn tính (CLL) và đang được điều trị bằng thuốc zanubrutinib (một thuốc ức chế Bruton's tyrosine kinase - BTK thế hệ thứ hai).

  • Bệnh nhân: Nam, 89 tuổi.

  • Chẩn đoán: Glaucoma giả bong bao ở mắt phải.

  • Phẫu thuật dự kiến: Phẫu thuật đục thủy tinh thể kết hợp đặt hai iStent Inject để kiểm soát nhãn áp.

  • Thuốc đang sử dụng: Zanubrutinib 160mg, uống hai lần mỗi ngày, bắt đầu từ 4 tháng trước phẫu thuật và không dùng kèm thuốc chống huyết khối nào khác.

2. Diễn Biến Phẫu Thuật và Biến Chứng Bất Ngờ

Cuộc phẫu thuật diễn ra suôn sẻ, không có biến chứng trong mổ. Hai stent được đặt đúng vị trí trong vùng bè củng mạc.

Tuy nhiên, chỉ hai ngày sau, một biến chứng nghiêm trọng đã xảy ra:

  • Bệnh nhân xuất hiện tình trạng xuất huyết tiền phòng toàn bộ (total hyphaema).

  • Nhãn áp (IOP) tăng vọt lên 45 mmHg (so với mức bình thường là 10-21 mmHg).

3. Quá Trình Điều Trị và Kết Quả Đáng Tiếc

Dù đã được điều trị nội khoa tối đa, nhãn áp của bệnh nhân vẫn không thể kiểm soát. Các biện pháp can thiệp tiếp theo bao gồm:

  • Rửa tiền phòng hai lần.

  • Sử dụng thuốc hỗ trợ: Tranexamic acid 500mg (tiêm tĩnh mạch) và truyền tiểu cầu để giảm thiểu chảy máu.

Đáng tiếc, tình trạng tái xuất huyết vẫn xảy ra ngay sau cả hai lần rửa tiền phòng. Hậu quả sau 12 tháng theo dõi, thị lực của bệnh nhân chỉ còn ở mức nhận biết ánh sáng (light perception) do tăng nhãn áp kéo dài không kiểm soát, dẫn đến glaucoma giai đoạn cuối.

4. Phân Tích Chuyên Sâu: Mối Liên Hệ Giữa Zanubrutinib và Biến Chứng

Đây là trường hợp đầu tiên được ghi nhận về xuất huyết tiền phòng toàn bộ sau phẫu thuật MIGS ở một bệnh nhân đang điều trị bằng zanubrutinib.

  • Cơ chế của Zanubrutinib: Là một chất ức chế BTK, zanubrutinib tác động lên con đường truyền tín hiệu của tế bào lympho B.

  • Tác dụng phụ nguy hiểm: Các thuốc ức chế BTK có nguy cơ gây chảy máu tự phát lên đến 55%. Nguyên nhân không phải do giảm số lượng tiểu cầu mà là do chức năng tiểu cầu bị rối loạn, ảnh hưởng đến khả năng kết dính và tập hợp bình thường.

  • Giả thuyết: Trong trường hợp này, việc cấy ghép iStent vào vùng bè thường gây ra một ít trào ngược máu. Tác dụng của zanubrutinib có thể đã làm trầm trọng thêm phản ứng này, biến một hiện tượng vi xuất huyết có thể tự khỏi thành một biến chứng xuất huyết ồ ạt và không thể kiểm soát.

5. Bài Học Kinh Nghiệm và Khuyến Nghị

Mặc dù nhà sản xuất iStent Inject không khuyến cáo việc ngưng thuốc chống huyết khối trước phẫu thuật, quyết định cuối cùng vẫn thuộc về phẫu thuật viên.

Trường hợp này là một minh chứng rõ ràng rằng việc xem xét tạm ngưng các thuốc ức chế BTK (như zanubrutinib) trước khi thực hiện phẫu thuật nội nhãn, đặc biệt là với các thiết bị MIGS, là cực kỳ quan trọng để phòng tránh những biến chứng tàn khốc.

Xem thêm